Krimpen aan den IJssel
Thành phố kết nghĩa | Kiskőrös |
---|---|
Thủ phủ | Krimpen aan den IJssel |
Mã bưu chính | 2921–2926 |
Trang web | www.krimpenaandenijssel.nl |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 28.757 |
Tỉnh | Zuid-Holland |
Quốc gia | Hà Lan |
• Mặt nước | 1,10 km2 (40 mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3.673/km2 (9,510/mi2) |
• Đất liền | 7,83 km2 (302 mi2) |